VIETNAMESE

Nước sát khuẩn tay

Nước rửa tay, gel sát khuẩn tay

word

ENGLISH

Hand disinfectant

  
NOUN

/hænd dɪsɪnˈfɛktənt/

Hand sanitizer

“Nước sát khuẩn tay” là dung dịch chứa cồn hoặc các chất khử trùng dùng để làm sạch tay, ngăn ngừa vi khuẩn và virus.

Ví dụ

1.

Nước sát khuẩn tay tiêu diệt hiệu quả vi khuẩn sau khi sử dụng.

The hand disinfectant effectively killed the germs after use.

2.

Nước rửa tay sát khuẩn là điều cần thiết ở những nơi công cộng để giảm sự lây lan của vi khuẩn và vi rút.

Hand disinfectant is essential in public places to reduce the spread of germs and bacteria.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Disinfectant nhé! check Disinfectant (Noun) - Chất khử trùng Ví dụ: The hospital uses a strong disinfectant to clean the surfaces. (Bệnh viện sử dụng chất khử trùng mạnh để làm sạch các bề mặt.) check Disinfect (Verb) - Khử trùng Ví dụ: You should disinfect the kitchen countertops regularly to avoid germs. (Bạn nên khử trùng các mặt bàn bếp thường xuyên để tránh vi khuẩn.) check Disinfection (Noun) - Sự khử trùng Ví dụ: Proper disinfection of the wound can prevent infection. (Sự khử trùng đúng cách vết thương có thể ngăn ngừa nhiễm trùng.)