VIETNAMESE
sở cảnh sát
cơ quan cảnh sát
ENGLISH
Police department
/pəˈliːs dɪˈpɑːtmənt/
law enforcement agency
Từ "sở cảnh sát" là một cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm thực thi pháp luật và duy trì trật tự trong một khu vực nhất định.
Ví dụ
1.
Sở cảnh sát đã phát động một chiến dịch để thúc đẩy an toàn cộng đồng.
The police department launched a campaign to promote community safety.
2.
Sở cảnh sát đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn tội phạm.
Police departments play a critical role in crime prevention.
Ghi chú
Từ sở cảnh sát là một từ vựng thuộc lĩnh vực an ninh và hành chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Police - Cảnh sát
Ví dụ:
The police department manages the operations of the local police force.
(Sở cảnh sát quản lý hoạt động của lực lượng cảnh sát địa phương.)
Security - An ninh
Ví dụ:
The police department ensures public security through law enforcement.
(Sở cảnh sát đảm bảo an ninh công cộng thông qua việc thực thi pháp luật.)
Investigation - Điều tra
Ví dụ:
The police department conducts investigation to solve criminal cases.
(Sở cảnh sát tiến hành điều tra để giải quyết các vụ án hình sự.)
Authority - Cơ quan chức năng
Ví dụ:
The police department serves as the authority for maintaining order.
(Sở cảnh sát đóng vai trò là cơ quan chức năng để duy trì trật tự.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết