VIETNAMESE

santônin

hợp chất hữu cơ

word

ENGLISH

santonin

  
NOUN

/ˈsæntənɪn/

deworming agent

Santônin là hợp chất hữu cơ được sử dụng làm thuốc tẩy giun.

Ví dụ

1.

Santônin được kê đơn để điều trị ký sinh trùng ruột.

Santonin is prescribed for treating intestinal parasites.

2.

Viên santônin hiệu quả chống ký sinh trùng ruột.

Santonin tablets are effective against intestinal worms.

Ghi chú

Từ Santônin là một từ vựng thuộc lĩnh vực Dược phẩm và Hóa học Hữu cơ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Deworming agent: Tẩy giun Ví dụ: Santonin is used in deworming medications. (Santônin được sử dụng trong các loại thuốc tẩy giun.) check Pharmaceutical application: ứng dụng dược phẩm Ví dụ: Santonin has a long history in pharmaceutical applications. (Santônin có lịch sử lâu dài trong các ứng dụng dược phẩm.)