VIETNAMESE

Sân tập

Sân luyện tập, Sân rèn luyện

word

ENGLISH

Training field

  
NOUN

/ˈtreɪnɪŋ fiːld/

Practice area

“Sân tập” là nơi dành cho việc luyện tập thể dục hoặc thể thao.

Ví dụ

1.

Sân tập được trang bị thiết bị mới.

The training field is equipped with new equipment.

2.

Họ thực hiện các bài tập trên sân tập.

They ran drills on the training field.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Training field nhé! check Practice ground – Khu vực luyện tập Phân biệt: Practice ground là nơi dành cho các vận động viên luyện tập và cải thiện kỹ năng của mình. Ví dụ: The team practiced at the practice ground every day. (Đội luyện tập tại khu vực luyện tập mỗi ngày.) check Training area – Khu vực huấn luyện Phân biệt: Training area là không gian dành cho các hoạt động huấn luyện, từ thể thao đến quân sự. Ví dụ: The soldiers trained in the training area for months. (Những người lính đã huấn luyện tại khu vực huấn luyện trong nhiều tháng.) check Drill field – Sân tập luyện Phân biệt: Drill field là sân hoặc khu vực chuyên dùng để huấn luyện thể chất hoặc các kỹ năng đặc biệt. Ví dụ: The recruits practiced their drills on the drill field. (Các tân binh đã luyện tập các bài tập trên sân tập luyện.)