VIETNAMESE
máy chà sàn
máy lau sàn, máy vệ sinh sàn
ENGLISH
floor scrubber
/flɔːr ˈskrʌbər/
floor cleaner, polisher
“Máy chà sàn” là thiết bị dùng để làm sạch và đánh bóng sàn nhà.
Ví dụ
1.
Máy chà sàn làm cho các viên gạch sáng bóng sau khi làm sạch.
The floor scrubber leaves the tiles spotless after cleaning.
2.
Máy chà sàn này thường được sử dụng trong các tòa nhà thương mại.
This floor scrubber is commonly used in commercial buildings.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Scrubber nhé!
Scrub (Verb) - Cọ rửa
Ví dụ:
He scrubbed the floor to remove stains.
(Anh ấy cọ rửa sàn nhà để loại bỏ vết bẩn.)
Scrubbing (Noun) - Sự cọ rửa
Ví dụ:
The scrubbing took hours to complete.
(Việc cọ rửa mất hàng giờ để hoàn thành.)
Scrubbed (Adjective) - Đã được cọ rửa
Ví dụ:
The scrubbed tiles look spotless.
(Gạch đã được cọ rửa trông sáng bóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết