VIETNAMESE

golf

gôn, môn đánh golf

word

ENGLISH

golf

  
NOUN

/ɡɑlf/

Golf là môn thể thao mà người chơi sử dụng gậy có hình dạng đặc biệt để đánh bóng nhỏ vào lỗ trên sân với số lần đánh ít nhất có thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy thích chơi golf vào cuối tuần với bạn bè.

He enjoys playing golf on the weekends with friends.

2.

Tôi chơi golf để thư giãn.

I play golf for relaxation.

Ghi chú

Từ golf là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Golf - Golf Ví dụ: Golf is a sport where players use clubs to hit a ball into a series of holes on a course. (Golf là một môn thể thao, trong đó người chơi sử dụng gậy để đánh bóng vào các lỗ trên sân.) check Fairway - Đường fairway Ví dụ: The ball landed perfectly on the fairway after the tee shot. (Quả bóng rơi hoàn hảo trên đường fairway sau cú phát bóng.) check Tee - Tee Ví dụ: The player set the ball on the tee before taking the first shot. (Người chơi đặt quả bóng lên tee trước khi thực hiện cú đánh đầu tiên.) check Put - Putt Ví dụ: He made a precise putt to finish the hole with par. (Anh ấy thực hiện một cú putt chính xác để kết thúc lỗ với số điểm par.) check Bogey - Cú đánh tệ hơn par Ví dụ: The golfer scored a bogey on the 18th hole. (Người chơi golf ghi điểm bogey ở lỗ 18.)