VIETNAMESE

Sân banh

Sân bóng đá, Sân chơi bóng

word

ENGLISH

Soccer field

  
NOUN

/ˈsɒkər fiːld/

Football pitch

“Sân banh” là nơi dành cho các trận đấu bóng đá.

Ví dụ

1.

Sân banh được bảo trì tốt.

The soccer field is well-maintained.

2.

Họ chơi một trận ở sân banh.

They played a match at the soccer field.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Soccer Field nhé! check Football Pitch – Sân bóng đá Phân biệt: Football Pitch mô tả khu vực sân thể thao dành cho môn bóng đá, nơi các trận đấu được tổ chức. Ví dụ: The players gathered at the football pitch for practice. (Các cầu thủ tụ tập tại sân bóng đá để luyện tập.) check Football Field – Sân bóng đá Phân biệt: Football Field chỉ khu vực có kích thước chuẩn dành cho các trận đấu bóng đá. Ví dụ: The football field was lined with goalposts and flags. (Sân bóng đá được bao quanh bởi cột gôn và cờ.) check Soccer Arena – Sân vận động bóng đá Phân biệt: Soccer Arena mô tả sân vận động nơi các trận đấu bóng đá lớn hoặc giải đấu được tổ chức. Ví dụ: The soccer arena was filled with cheering fans. (Sân vận động bóng đá đầy ắp các cổ động viên cổ vũ.)