VIETNAMESE

sấm

word

ENGLISH

thunder

  
NOUN

/ˈkæpɪˌlɛri ˈækʃən/

capillarity

“Sức hút mao dẫn” là lực giúp chất lỏng di chuyển qua các khe hẹp hoặc ống nhỏ.

Ví dụ

1.

Sức hút mao dẫn giúp nước dâng lên trong thân cây.

Capillary action helps water rise in plant stems.

2.

Thí nghiệm đã minh họa sức hút mao dẫn.

The experiment demonstrated capillary action.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ thunder khi nói hoặc viết nhé! check Thunder rolls – Sấm vang Ví dụ: Thunder rolled in the distance, signaling an approaching storm. (Sấm vang ở phía xa, báo hiệu một cơn bão đang đến.) check Clap of thunder – Tiếng sấm nổ Ví dụ: A sudden clap of thunder startled everyone. (Một tiếng sấm nổ bất ngờ làm mọi người giật mình.) check Rumble of thunder – Sấm rền Ví dụ: The rumble of thunder grew louder as the storm approached. (Tiếng sấm rền ngày càng lớn khi cơn bão đến gần.)