VIETNAMESE

sâm dứa

sâm dứa sữa

ENGLISH

pandan milk

  
NOUN

/pandan mɪlk/

Sâm dứa là thức uống được pha chế từ những nguyên liệu đơn giản như lá dứa hương, sữa đặc và sữa tươi.

Ví dụ

1.

Tôi thích bắt đầu ngày mới với sâm dứa.

I love starting my day with pandan milk.

2.

Màu xanh rực rỡ của sâm dứa tạo thêm nét độc đáo cho món tráng miệng.

The vibrant green color of pandan milk adds a unique twist to desserts.

Ghi chú

"milk" là một từ đa nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu một vài nghĩa khác của từ này nha: - milk (động từ): vắt sữa từ động vật Ví dụ: Milking a cow by hand is a skilled process. (Vắt sữa bò bằng tay là một quá trình đòi hỏi sự khéo léo) - milk (động từ): bòn rút tiền/lấy thông tin từ ai càng nhiều càng nhiều càng tốt Ví dụ: The supermarket has been accused of milking suppliers for as much money as they can. (Các siêu thị bị cho là đã bòn rút càng nhiều tiền từ các nhà cung cấp càng tốt)