VIETNAMESE

sạc điện thoại

sạc pin

ENGLISH

charge (the) phone

  
NOUN

/ʧɑrʤ ði foʊn/

recharge (the) battery

Sạc điện thoại là bổ sung lượng pin cho điện thoại bằng cách cắm dây sạc vào nguồn điện.

Ví dụ

1.

Tránh sạc điện thoại dưới ánh nắng trực tiếp.

Avoid charging your phone in direct sunlight.

2.

Tôi phải sạc điện thoiạ liên tục vì pin điện thoại của tôi gần như bị hỏng.

I have to charge my phone constantly because my phone battery is almost dead.

Ghi chú

Các cụm từ thông dụng dùng để diễn đạt việc sủ dụng điện thoại trong tiếng Anh:

- make a phone call: gọi cho ai đó

- answer the phone: nghe điện thoại

- talk on the phone/ chat over the phone: nói chuyện điện thoại

- dial someone/a number: gọi một số máy/người nào đó

- charge the phone: sạc điện thoại

- charge the battery: sạc pin