VIETNAMESE

rượu truyền thống

ENGLISH

traditional wine

  
NOUN

/trəˈdɪʃᵊnᵊl waɪn/

Rượu truyền thống là rượu được sản xuất theo phương thức cũ, đặc biệt của một vùng miền nào đó.

Ví dụ

1.

Tôi đã tham dự một đám cưới có phục vụ rượu truyền thống.

I attended a wedding where they served traditional wine.

2.

Thực đơn của nhà hàng bao gồm tuyển chọn các loại rượu truyền thống từ nhiều vùng khác nhau.

The restaurant's menu featured a selection of traditional wine from various regions.

Ghi chú

Cùng DOL học một vài idioms liên quan đến từ "wine" nhé: - wine and dine: chiêu đãi ai đó một cách xa hoa, thường bằng đồ ăn và rượu ngon. Ví dụ: The client was wined and dined in an effort to secure the business deal. (Người khách hàng đã được chiêu đãi xa hoa để đảm bảo thỏa thuận kinh doanh) - The best wine is in the oldest bottle: thành ngữ này nói rằng kinh nghiệm và trí tuệ đi kèm với tuổi tác, càng lớn sẽ càng có kinh nghiệm và trí tuệ, kiến thức. Ví dụ: Don't underestimate your grandparents; the best wine is in the oldest bottle. (Đừng đánh giá thấp ông bà của bạn, rượu ngon nhất nằm trong chai cũ nhất) - In wine, there is truth: ngụ ý rằng mọi người thường nói chuyện thành thật hoặc bộc lộ cảm xúc thật của mình khi họ đã uống một vài ly rượu/bia.