VIETNAMESE

rượu cốc tai

ENGLISH

cocktail

  
NOUN

/ˈkɒkteɪl/

Rượu cốc tai là một loại hỗn hợp thức uống chứa rượu (có cồn), được tạo thành từ sự pha trộn một hay nhiều rượu mạnh với các nguyên liệu, hương liệu khác.

Ví dụ

1.

Tôi gọi một ly rượu cốc tai giải khát ở quán bar trên bãi biển.

I ordered a refreshing cocktail at the beach bar.

2.

Người pha chế làm tôi ngạc nhiên bằng cách sáng tạo ra một ly rượu cốc tai độc đáo.

The bartender surprised me with a unique cocktail.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một vài màu nghĩa khác của từ "cocktail" nhé: - cocktail (danh từ) sự kết hợp của nhiều thứ khác nhau, thường là điều bất ngờ, nguy hiểm hoặc thú vị Ví dụ: Ô tô tạo ra một loại hỗn hợp khí độc chết người. - cocktail (danh từ) một món ăn nguội, thường được ăn vào lúc bắt đầu bữa ăn, bao gồm những miếng thức ăn nhỏ. Ví dụ: fruit cocktail (cốc tai trái cây), a seafood cocktail (cốc tai hải sản)