VIETNAMESE

ruộng mạ

word

ENGLISH

Seedbed

  
NOUN

/ˈsiːdbɛd/

"Ruộng mạ" là khu vực gieo mạ để chuẩn bị trồng lúa.

Ví dụ

1.

Ruộng mạ được tưới nước đầy đủ cho cây non.

The seedbed was well-watered for seedlings.

2.

Nông dân chuẩn bị ruộng mạ cẩn thận.

Farmers prepared the seedbed carefully.

Ghi chú

Từ Ruộng mạ là khu vực gieo mạ để chuẩn bị trồng lúa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rice seedling bed – Ruộng ươm mạ lúa Ví dụ: A rice seedling bed is dedicated to nurturing young rice plants before transplanting. (Ruộng ươm mạ lúa được dành riêng cho việc nuôi dưỡng cây lúa non trước khi chuyển giống.) check Nursery plot – Vườn ươm cây Ví dụ: The nursery plot provides a controlled environment for the early stages of crop growth. (Vườn ươm cây cung cấp môi trường kiểm soát cho giai đoạn phát triển ban đầu của cây trồng.) check Pre-planting field – Ruộng chuẩn bị trồng Ví dụ: A pre-planting field is prepared with proper soil conditioning before the main planting season. (Ruộng chuẩn bị trồng được xử lý đất kỹ lưỡng trước mùa trồng chính.) check Germination bed – Nơi nảy mầm Ví dụ: A germination bed is designed to optimize the conditions for seed sprouting and early growth. (Nơi nảy mầm được thiết kế để tối ưu hóa điều kiện nảy mầm và phát triển ban đầu của hạt giống.)