VIETNAMESE
ruộng công
nông điền
ENGLISH
Communal field
/ˈkɒmjʊnəl fiːld/
shared farmland
"Ruộng công" là khu vực đất nông nghiệp thuộc sở hữu chung.
Ví dụ
1.
Người dân chia sẻ ruộng công.
Villagers share the communal field.
2.
Các ruộng công khuyến khích làm việc nhóm.
Communal fields promote teamwork.
Ghi chú
Từ Ruộng công là khu vực đất nông nghiệp thuộc sở hữu chung. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Shared farmland – Ruộng đất chung
Ví dụ:
A shared farmland is collectively managed by community members for crop cultivation.
(Ruộng đất chung được quản lý tập thể để trồng trọt và cung cấp lương thực.)
Community agriculture plot – Mảnh ruộng cộng đồng
Ví dụ:
A community agriculture plot serves as a space for local residents to grow vegetables and fruits together.
(Mảnh ruộng cộng đồng là nơi người dân địa phương trồng rau quả chung tay.)
Collective crop field – Ruộng trồng chung
Ví dụ:
The collective crop field is maintained by a group to ensure equitable distribution of produce.
(Ruộng trồng chung được duy trì bởi một nhóm nhằm đảm bảo phân phối sản phẩm công bằng.)
Public agricultural land – Đất nông nghiệp công cộng
Ví dụ:
A public agricultural land is designated for farming and is accessible to community cooperatives.
(Đất nông nghiệp công cộng được chỉ định để canh tác và có thể sử dụng chung cho các hợp tác xã.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết