VIETNAMESE

rừng sao

word

ENGLISH

Star forest

  
NOUN

/stɑːr ˈfɒrɪst/

"Rừng sao" là khu vực rừng có nhiều cây sao.

Ví dụ

1.

Rừng sao độc đáo ở khu vực này.

The star forest is unique to this region.

2.

Các nhà bảo tồn bảo vệ rừng sao.

Conservationists protect the star forest.

Ghi chú

Từ Rừng sao là khu vực rừng có nhiều cây sao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ornamental star grove – Vườn cây sao trang trí Ví dụ: The ornamental star grove features trees with uniquely star-shaped foliage that enhance the landscape. (Vườn cây sao trang trí này nổi bật với những cây có tán lá hình sao độc đáo, tạo nên vẻ đẹp cho cảnh quan.) check Celestial arboretum – Vườn cây thiên thể Ví dụ: The celestial arboretum exhibits a collection of trees prized for their striking star-like patterns. (Vườn cây thiên thể trưng bày bộ sưu tập các cây được ca ngợi nhờ hoa văn giống sao.) check Stellar woodland – Rừng sao rực rỡ Ví dụ: The stellar woodland captivates visitors with its shimmering appearance under the night sky. (Rừng sao rực rỡ này thu hút du khách với vẻ lấp lánh dưới bầu trời đêm.) check Cosmic tree cluster – Cụm cây sao Ví dụ: A cosmic tree cluster creates an enchanting view, as the trees form patterns reminiscent of the cosmos. (Cụm cây sao này tạo nên một cảnh quan mê hoặc với những cây hình thành các mẫu họa tiết như vũ trụ.)