VIETNAMESE

hôi rình

rất hôi, mùi khó chịu

word

ENGLISH

Strong stench

  
PHRASE

/strɒŋ stɛnʧ/

Intense odor, Overwhelming smell

“Hôi rình” là trạng thái có mùi hôi khó chịu hoặc rất nồng nặc.

Ví dụ

1.

Thùng rác bốc mùi hôi rình sau khi bị bỏ quên cả ngày.

The trash bin emitted a strong stench after being left out all day.

2.

Mùi hôi rình thường do các chất hữu cơ phân hủy gây ra.

Strong stenches are often caused by rotting organic materials.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Strong stench (dịch từ “hôi rình”) nhé! check Overpowering odor - Mùi nồng nặc Phân biệt: Overpowering odor mô tả mùi rất mạnh và khó chịu, tương đương với strong stench. Ví dụ: An overpowering odor filled the room as the trash was opened. (Một mùi hôi rình tràn khắp phòng khi mở thùng rác.) check Foul smell - Mùi hôi thối Phân biệt: Foul smell là cụm thông dụng, dùng trong cả văn nói và viết, đồng nghĩa với strong stench. Ví dụ: A foul smell was coming from the basement. (Có mùi hôi rình bốc lên từ tầng hầm.) check Pungent stink - Mùi nồng hắc Phân biệt: Pungent stink diễn tả sự kết hợp giữa mùi nặng và hắc – tương đương với strong stench trong mô tả thực tế. Ví dụ: The fish had a pungent stink after sitting out all day. (Con cá để ngoài cả ngày nên hôi rình luôn.)