VIETNAMESE
rừng núi
rừng trên núi, sơn lâm
ENGLISH
Mountain forest
/ˈmaʊntən ˈfɒrɪst/
alpine forest
"Rừng núi" là khu vực rừng nằm trên các vùng núi.
Ví dụ
1.
Rừng núi cung cấp không khí trong lành và nước.
Mountain forests provide fresh air and water.
2.
Nhiều loài động vật sống trong rừng núi.
Many animals live in mountain forests.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mountain forest nhé!
Highland forest - Rừng cao nguyên
Phân biệt:
Highland forest là khu vực rừng trên vùng cao nguyên, khác với mountain forest thường nằm trên các dãy núi cao hơn.
Ví dụ:
The highland forest is home to diverse wildlife.
(Rừng cao nguyên là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.)
Upland woods - Rừng miền núi
Phân biệt:
Upland woods chỉ khu vực rừng ở độ cao trung bình trên núi, khác với mountain forest có thể trải dài từ thấp đến cao.
Ví dụ:
They trekked through the dense upland woods.
(Họ đi bộ qua khu rừng miền núi rậm rạp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết