VIETNAMESE
rum
ENGLISH
rum
/rʌm/
Rum là một loại rượu được làm từ mía hoặc mật mía, thường dùng trong pha chế cocktail.
Ví dụ
1.
Rum là thành phần chính trong nhiều loại cocktail.
Rum is a key ingredient in many cocktails.
2.
Họ thưởng thức một ly rum sau bữa tối.
They enjoyed a glass of rum after dinner.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rum nhé!
Whiskey – Rượu whiskey
Phân biệt:
Whiskey là một loại rượu mạnh được làm từ ngũ cốc như lúa mạch, ngô, hoặc lúa mì, khác với rum được làm từ mía hoặc mật mía.
Ví dụ:
He prefers whiskey over rum for its smoky flavor.
(Anh ấy thích whiskey hơn rum vì hương vị khói của nó.)
Brandy – Rượu brandy
Phân biệt:
Brandy là rượu được chưng cất từ trái cây, thường là nho, trong khi rum chủ yếu từ mía.
Ví dụ:
Brandy is commonly used in desserts, unlike rum.
(Brandy thường được sử dụng trong món tráng miệng, khác với rum.)
Vodka – Rượu vodka
Phân biệt:
Vodka là một loại rượu không màu, không mùi, thường được làm từ khoai tây hoặc ngũ cốc, khác biệt hoàn toàn về nguyên liệu và hương vị so với rum.
Ví dụ:
She mixed vodka with cranberry juice, not rum.
(Cô ấy pha vodka với nước ép nam việt quất, chứ không phải rum.)
Gin – Rượu gin
Phân biệt:
Gin là loại rượu được chưng cất từ ngũ cốc với hương vị chính là quả bách xù (juniper), không có vị ngọt như rum.
Ví dụ:
Gin is often used in cocktails, unlike rum which adds sweetness.
(Gin thường được dùng trong cocktail, trong khi rum mang lại vị ngọt.)
Tequila – Rượu tequila
Phân biệt:
Tequila là rượu được làm từ cây thùa (agave), đặc trưng với hương vị đậm và mạnh hơn so với rum.
Ví dụ:
Tequila shots are more intense than sipping rum.
(Uống tequila đậm hơn so với thưởng thức rum.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết