VIETNAMESE

rong nho

green caviar

word

ENGLISH

sea grape

  
NOUN

/siː ˈɡreɪp/

Rong nho là một loại tảo biển có hình dạng giống chùm nho, giàu dinh dưỡng.

Ví dụ

1.

Rong nho rất phổ biến trong ẩm thực Nhật.

Sea grapes are popular in Japanese cuisine.

2.

Anh ấy thêm rong nho vào món salad.

He added sea grapes to the salad.

Ghi chú

Từ sea grape là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm - thực vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Kelp - Rong biển tảo bẹ Ví dụ: Kelp is often used in soups and salads, known for its nutritional benefits. (Rong biển tảo bẹ thường được dùng trong các món canh và salad, nổi bật với các lợi ích dinh dưỡng.) check Nori - Rong nori Ví dụ: Nori is a type of seaweed commonly used in sushi rolls. (Rong nori là một loại rong biển thường được sử dụng trong món sushi cuộn.) check Wakame - Rong wakame Ví dụ: Wakame is a type of edible seaweed commonly used in Japanese soups. (Rong wakame là một loại rong biển ăn được thường dùng trong các món canh Nhật Bản.)