VIETNAMESE

rỉ sắt

word

ENGLISH

rust

  
NOUN

/rʌst/

corrosion

Rỉ sắt là lớp gỉ đỏ hình thành trên bề mặt sắt do oxy hóa.

Ví dụ

1.

Rỉ sắt trên ống kim loại cho thấy sự oxy hóa.

Rust on the metal pipe indicates oxidation.

2.

Các dụng cụ cũ bị phủ đầy rỉ sắt.

The old tools were covered in rust.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rust nhé! check Corrosion - Ăn mòn Phân biệt: Corrosion là thuật ngữ kỹ thuật hơn, thường dùng để chỉ quá trình ăn mòn kim loại do hóa chất hoặc môi trường. Ví dụ: Corrosion weakened the metal structure over time. (Ăn mòn làm yếu cấu trúc kim loại theo thời gian.) check Oxidation - Oxy hóa Phân biệt: Oxidation là quá trình hóa học, trong đó oxy tác động lên một chất, gây ra sự thay đổi cấu trúc hóa học (bao gồm cả sự hình thành rỉ sét). Ví dụ: Oxidation caused the iron to turn red and flaky. (Oxy hóa khiến sắt chuyển thành màu đỏ và bị bong tróc.) check Decay - Suy thoái, phân rã Phân biệt: Decay ám chỉ sự suy giảm hoặc hủy hoại nói chung, không chỉ dành riêng cho kim loại. Ví dụ: The decay of the iron fence was visible after years of neglect. (Sự suy thoái của hàng rào sắt có thể nhìn thấy sau nhiều năm bị bỏ bê.) check Erosion - Xói mòn Phân biệt: Erosion thường chỉ sự mòn dần hoặc mất đi vật liệu bề mặt, áp dụng cho nhiều loại vật chất, không chỉ kim loại. Ví dụ: The erosion on the bridge revealed rusted beams underneath. (Sự xói mòn trên cầu làm lộ ra các thanh dầm bị rỉ sét bên dưới.) check Tarnish - Xỉn màu Phân biệt: Tarnish ám chỉ sự mất đi độ bóng hoặc màu sắc trên bề mặt kim loại, thường do oxy hóa nhưng nhẹ hơn rỉ sét. Ví dụ: The silverware tarnished after being left in the open air. (Bộ đồ bạc bị xỉn màu sau khi để ngoài không khí.) check Deterioration - Xuống cấp, hư hại Phân biệt: Deterioration ám chỉ sự xuống cấp hoặc mất giá trị, áp dụng rộng rãi hơn, không chỉ dành cho kim loại. Ví dụ: The deterioration of the structure was evident in the rusted beams. (Sự xuống cấp của cấu trúc rõ ràng ở các thanh dầm bị rỉ sét.)