VIETNAMESE

rỉ hơi

word

ENGLISH

Vent steam

  
PHRASE

/vɛnt stim/

“Rỉ hơi” là trạng thái hơi thoát ra từ một bề mặt hoặc vật chứa một cách chậm rãi.

Ví dụ

1.

Máy móc rỉ hơi trong quá trình vận hành.

The machine vented steam during the process.

2.

Anh ấy rỉ hơi để giảm áp lực.

He vented steam to reduce the pressure.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ steam khi nói hoặc viết nhé! Steam rises – hơi nước bốc lên Ví dụ: Steam rose from the hot soup in the winter air. (Hơi nước bốc lên từ bát súp nóng trong không khí mùa đông) Let off steam – xả stress, trút bực Ví dụ: He plays video games to let off steam after work. (Anh ấy chơi game để xả stress sau giờ làm) Steam engine – động cơ hơi nước Ví dụ: The steam engine revolutionized transportation in the 19th century. (Động cơ hơi nước đã cách mạng hóa ngành giao thông thế kỷ 19) Clouded with steam – mờ hơi nước Ví dụ: The bathroom mirror was clouded with steam after the shower. (Gương trong phòng tắm mờ đi vì hơi nước sau khi tắm)