VIETNAMESE

Ren ống

Ren vặn, đường xoắn ống

word

ENGLISH

Pipe thread

  
NOUN

/paɪp θrɛd/

Threaded pipe, screw thread

Ren ống là các đường xoắn trên bề mặt ống, dùng để kết nối các bộ phận hoặc phụ kiện.

Ví dụ

1.

Ren ống đảm bảo kết nối chắc chắn và không rò rỉ.

The pipe thread ensured a secure and leak-free connection.

2.

Ren ống thường được sử dụng trong hệ thống ống nước.

Pipe threads are commonly used in plumbing systems.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Thread nhé! check Hang by a thread - Ngàn cân treo sợi tóc Ví dụ: The success of the project is hanging by a thread. (Thành công của dự án đang ở tình thế ngàn cân treo sợi tóc.) check Lose the thread - Mất mạch ý, không hiểu vấn đề Ví dụ: I lost the thread of the conversation halfway through. (Tôi không theo kịp cuộc trò chuyện ở giữa chừng.) check Thread of life - Cuộc đời mong manh như sợi chỉ Ví dụ: His thread of life was cut short in the accident. (Cuộc đời của anh ấy bị cắt ngắn trong vụ tai nạn.)