VIETNAMESE

rẽ duyên

thay đổi duyên số

word

ENGLISH

change destiny

  
PHRASE

/ʧeɪnʤ ˈdɛstɪni/

alter fate, redirect love

“Rẽ duyên” là cách nói chỉ hành động thay đổi nhân duyên hoặc chuyển hướng tình cảm.

Ví dụ

1.

Cô ấy tin vào nghi lễ để rẽ duyên trong tình yêu.

She believes in rituals to change destiny in love.

2.

Để rẽ duyên, anh ấy tìm một khởi đầu mới.

To change destiny, he sought a fresh start.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ destiny khi nói hoặc viết nhé! check Fulfill your destiny – hoàn thành định mệnh Ví dụ: He believed he was born to fulfill his destiny. (Anh ấy tin rằng mình sinh ra để hoàn thành định mệnh) check Shape your own destiny – tự định hình số phận Ví dụ: You have the power to shape your own destiny. (Bạn có sức mạnh để tự định hình số phận của mình) check Accept your destiny – chấp nhận số phận Ví dụ: The monk calmly accepted his destiny without fear. (Vị sư bình thản chấp nhận số phận của mình mà không sợ hãi) check Believe in destiny – tin vào định mệnh Ví dụ: Some people believe in destiny, others believe in choice. (Có người tin vào định mệnh, có người tin vào lựa chọn)