VIETNAMESE
rễ đâm thẳng xuống đất
rễ mọc sâu vào đất
ENGLISH
roots grow deep
/ruːts ɡrəʊ diːp/
deep-rooted
“Rễ đâm thẳng xuống đất” là chỉ cây mọc khỏe mạnh, rễ sâu vào đất.
Ví dụ
1.
Rễ cây đâm thẳng xuống đất, đảm bảo sự vững chắc.
The tree’s roots grow deep, ensuring its stability.
2.
Rễ đâm thẳng xuống đất để lấy nước.
The roots grow deep into the ground for water.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ root khi nói hoặc viết nhé!
Take root – bén rễ
Ví dụ:
The tree took root quickly in the fertile soil.
(Cây nhanh chóng bén rễ trong lớp đất màu mỡ)
Be rooted in tradition – bắt nguồn từ truyền thống
Ví dụ:
The ceremony is deeply rooted in tradition.
(Nghi lễ này bắt nguồn sâu xa từ truyền thống)
Go back to your roots – trở về cội nguồn
Ví dụ:
After years abroad, she went back to her roots.
(Sau nhiều năm ở nước ngoài, cô ấy trở về cội nguồn)
Pull up the roots – nhổ tận gốc
Ví dụ:
They tried to pull up the roots of corruption.
(Họ cố gắng nhổ tận gốc tham nhũng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết