VIETNAMESE

Nốt rễ

phần rễ

ENGLISH

Root nodules

  
NOUN

/ruːt ˈnɒdjuːlz/

nitrogen-fixing nodes

“Nốt rễ” là các phần sưng lên trên rễ cây, nơi vi khuẩn cố định đạm phát triển.

Ví dụ

1.

Nốt rễ giúp cây họ đậu làm giàu đất bằng nitơ.

Root nodules help legumes enrich the soil with nitrogen.

2.

Nốt rễ khỏe mạnh rất quan trọng cho dinh dưỡng của cây.

Healthy root nodules are vital for plant nutrition.

Ghi chú

Từ Nốt rễ là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh lý học cây trồng và vi sinh vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Nitrogen-fixing nodules – Nốt rễ cố định đạm Ví dụ: Nitrogen-fixing nodules improve soil fertility by converting atmospheric nitrogen. (Nốt rễ cố định đạm cải thiện độ phì nhiêu của đất bằng cách chuyển đổi nitơ khí quyển.)

check Legume nodules – Nốt rễ cây họ đậu Ví dụ: Legume nodules are critical for sustainable farming practices. (Nốt rễ cây họ đậu rất quan trọng đối với các phương pháp canh tác bền vững.)

check Symbiotic root structures – Cấu trúc rễ cộng sinh Ví dụ: Symbiotic root structures enhance nutrient uptake in plants. (Cấu trúc rễ cộng sinh tăng cường sự hấp thu dinh dưỡng ở cây trồng.)