VIETNAMESE
rau húng
thyme, oregano
ENGLISH
basil
/ˈbeɪ.zəl/
rau thơm, húng lủi
Rau húng là loại rau thơm có mùi đặc trưng, dùng làm gia vị.
Ví dụ
1.
Rau húng làm món mì thêm hương vị.
Basil adds flavor to pasta.
2.
Cô ấy trang trí món ăn bằng rau húng.
She garnished the dish with basil.
Ghi chú
Từ basil là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Parsley – Rau mùi tây
Ví dụ:
Chopped parsley adds freshness to the dish.
(Rau mùi tây cắt nhỏ làm món ăn thêm tươi ngon.)
Thyme – Cỏ xạ hương
Ví dụ:
Thyme is often used in roasted chicken recipes.
(Cỏ xạ hương thường được sử dụng trong công thức gà nướng.)
Oregano – Kinh giới
Ví dụ:
Oregano enhances the flavor of pizza.
(Kinh giới làm tăng hương vị của món pizza.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết