VIETNAMESE

Trồng rau

canh tác rau

ENGLISH

Grow vegetables

  
VERB

/ɡroʊ ˈvɛdʒtəblz/

cultivate greens

“Trồng rau” là hành động gieo hạt và chăm sóc các loại rau để thu hoạch.

Ví dụ

1.

Nông dân trồng rau để cung cấp cho thị trường địa phương.

Farmers grow vegetables for local markets.

2.

Trồng rau đảm bảo nguồn thu nhập ổn định cho nông dân.

Growing vegetables ensures a steady income for farmers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ cùng loại với Grow vegetables nhé!

check Plant vegetables – Gieo trồng rau

Phân biệt: Plant vegetables nhấn mạnh vào hành động bắt đầu quá trình trồng rau, tức là gieo hạt hoặc cấy cây con.

Ví dụ: Farmers plant vegetables in spring to harvest them in summer. (Nông dân gieo trồng rau vào mùa xuân để thu hoạch vào mùa hè.)

check Harvest vegetables – Thu hoạch rau

Phân biệt: Harvest vegetables là giai đoạn cuối cùng trong quá trình grow vegetables, tức là thu hái rau sau khi chúng đã phát triển đầy đủ.

Ví dụ: The family harvested fresh vegetables from their garden. (Gia đình thu hoạch rau tươi từ khu vườn của họ.)

check Cultivate vegetables – Canh tác rau

Phân biệt: Cultivate vegetables nhấn mạnh vào quá trình chăm sóc và quản lý đất trồng rau để đạt năng suất cao.

Ví dụ: Modern techniques are used to cultivate vegetables more efficiently. (Các kỹ thuật hiện đại được sử dụng để canh tác rau hiệu quả hơn.)

check Water vegetables – Tưới rau

Phân biệt: Water vegetables là một phần của việc chăm sóc rau trong quá trình grow vegetables, tập trung vào cung cấp nước cho cây.

Ví dụ: He waters vegetables every morning to keep them healthy. (Anh ấy tưới rau mỗi sáng để giữ cho chúng khỏe mạnh.)

check Nurture vegetables – Nuôi dưỡng rau

Phân biệt: Nurture vegetables nhấn mạnh vào sự chăm sóc cẩn thận trong suốt quá trình phát triển của rau.

Ví dụ: Organic farmers nurture vegetables without using chemical fertilizers. (Nông dân hữu cơ nuôi dưỡng rau mà không sử dụng phân bón hóa học.)