VIETNAMESE

Rau quế

Húng quế

word

ENGLISH

Basil

  
NOUN

/ˈbæzəl/

-

“Rau quế” là loại rau thơm có mùi đặc trưng, thường dùng trong món ăn châu Á.

Ví dụ

1.

Rau quế là loại rau thiết yếu trong ẩm thực Việt Nam.

Basil is an essential herb in Vietnamese cooking.

2.

Cô ấy thêm lá rau quế tươi vào món phở.

She added fresh basil leaves to the noodle soup.

Ghi chú

Từ Rau quế là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sweet basil - Húng quế ngọt Ví dụ: Basil in Vietnamese cuisine is often sweet basil for its subtle sweetness. (Húng quế trong ẩm thực Việt Nam thường là húng quế ngọt vì vị ngọt nhẹ của nó.) check Thai basil - Húng quế Thái Ví dụ: Many recipes use basil, specifically Thai basil, for a spicier kick. (Nhiều công thức sử dụng húng quế, đặc biệt là húng quế Thái, để có vị cay hơn.) check Herb - Thảo dược Ví dụ: Basil is a fragrant herb commonly found in Asian dishes. (Húng quế là một loại thảo dược thơm thường thấy trong các món ăn châu Á.) check Spice - Gia vị Ví dụ: Fresh basil acts as a natural spice in soups and stir-fries. (Húng quế tươi đóng vai trò như một loại gia vị tự nhiên trong súp và món xào.)