VIETNAMESE
rau húng lủi
ENGLISH
spearmint
/ˈspɪrmɪnt/
Rau húng lủi là một loại rau thơm có mùi thơm nhẹ, thường dùng trong món ăn Việt.
Ví dụ
1.
Rau húng lủi thường dùng để trang trí món ăn.
Spearmint leaves are used to garnish dishes.
2.
Anh ấy thêm rau húng lủi vào món nem.
He added spearmint to the spring rolls.
Ghi chú
Từ spearmint là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học - thảo mộc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Aromatic herb - Thảo mộc có mùi thơm
Ví dụ:
Spearmint is an aromatic herb often used in tea.
(Mùi thơm bạc hà là một loại thảo mộc có mùi thơm thường được sử dụng trong trà.)
Menthol-rich plant - Cây chứa menthol
Ví dụ:
Spearmint is a menthol-rich plant, commonly used in medicinal products.
(Bạc hà là một loại cây chứa menthol, thường được sử dụng trong các sản phẩm y tế.)
Cooling sensation - Cảm giác mát lạnh
Ví dụ:
Spearmint provides a cooling sensation when used in beverages.
(Bạc hà mang lại cảm giác mát lạnh khi sử dụng trong các loại đồ uống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết