VIETNAMESE

rau bồ công anh

word

ENGLISH

dandelion greens

  
NOUN

/ˈdændɪlaɪən ɡriːnz/

Rau bồ công anh là loại rau từ lá cây bồ công anh, có vị hơi đắng.

Ví dụ

1.

Rau bồ công anh được dùng làm salad.

Dandelion greens are used in salads.

2.

Cô ấy hái rau bồ công anh tươi từ vườn.

She picked fresh dandelion greens from the garden.

Ghi chú

Từ Dandelion greens là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thựcthảo dược. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wild greens – Rau dại Ví dụ: Dandelion greens are a type of wild greens used in both salads and herbal teas. (Rau bồ công anh là một loại rau dại dùng trong món salad và trà thảo mộc.) check Bitter leaves – Lá vị đắng Ví dụ: Dandelion greens have a slightly bitter leaf flavor that adds depth to dishes. (Rau bồ công anh có vị hơi đắng tạo chiều sâu cho món ăn.) check Detox vegetable – Rau giải độc Ví dụ: Dandelion greens are often considered a detox vegetable due to their cleansing properties. (Rau bồ công anh thường được coi là rau giải độc nhờ đặc tính thanh lọc.) check Herbal leaf – Lá thảo mộc Ví dụ: Dandelion greens are widely used as a herbal leaf in traditional medicine. (Rau bồ công anh được sử dụng rộng rãi như lá thảo mộc trong y học cổ truyền.)