VIETNAMESE
rạo
tiếng rào nhẹ
ENGLISH
rattling
/ˈrætlɪŋ/
clinking, jingling
Rạo là âm thanh nhỏ, đều, phát ra khi vật cứng hoặc hạt cọ xát vào nhau.
Ví dụ
1.
Tiếng rạo của những viên sỏi trong lọ rất nhịp nhàng.
The rattling of the pebbles in the jar was rhythmic.
2.
Tiếng rạo phát ra từ túi đựng những viên bi.
The rattling sound came from the bag of marbles.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rattling nhé!
Clattering – Tiếng va đập liên tục
Phân biệt:
Clattering là tiếng va chạm ồn ào hơn rattling, thường từ nhiều vật cứng đập vào nhau.
Ví dụ:
The dishes clattered as they fell onto the floor.
(Những chiếc đĩa kêu loảng xoảng khi rơi xuống sàn.)
Shaking – Tiếng rung lắc từ vật bị di chuyển mạnh
Phân biệt:
Shaking là sự rung động làm phát ra âm thanh, khác với rattling, vốn liên quan đến các vật thể nhỏ cọ vào nhau.
Ví dụ:
The bus was shaking as it drove on the rough road.
(Chiếc xe buýt rung lắc khi đi trên con đường gồ ghề.)
Clicking – Tiếng kêu ngắn, sắc
Phân biệt:
Clicking là tiếng động nhỏ và ngắn hơn rattling, vốn liên tục và đều hơn.
Ví dụ:
She was clicking her pen nervously.
(Cô ấy bấm bút một cách lo lắng.)
Jangling – Tiếng leng keng
Phân biệt:
Jangling là tiếng kêu chói tai hơn rattling, thường là do dây xích hoặc chìa khóa va vào nhau.
Ví dụ:
The keys were jangling in his pocket.
(Chùm chìa khóa kêu leng keng trong túi anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết