VIETNAMESE
ra phết
ấn tượng, ngoài mong đợi
ENGLISH
quite impressive
/kwaɪt ɪmˈprɛsɪv/
surprisingly good
Ra phết là cách nói thể hiện sự ngạc nhiên hoặc đánh giá cao ngoài mong đợi.
Ví dụ
1.
Bài thuyết trình cuối cùng ra phết!
The final presentation was quite impressive!
2.
Phần thể hiện của anh ấy trong kỳ thi ra phết.
His performance in the exam was quite impressive.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của quite impressive nhé!
Remarkable - Đáng chú ý
Phân biệt:
Remarkable nhấn mạnh mức độ gây chú ý mạnh, rất sát nghĩa với quite impressive.
Ví dụ:
Her performance was remarkable.
(Phần trình diễn của cô ấy rất đáng chú ý.)
Noteworthy - Đáng ghi nhận
Phân biệt:
Noteworthy chỉ điều gì đó đáng để ghi nhận hoặc chú ý, tương đương quite impressive.
Ví dụ:
He made a noteworthy contribution to the project.
(Anh ấy đã có một đóng góp rất đáng ghi nhận cho dự án.)
Striking - Nổi bật
Phân biệt:
Striking diễn tả sự nổi bật mạnh mẽ về hình ảnh hoặc ấn tượng, gần với quite impressive.
Ví dụ:
The painting was striking in its beauty.
(Bức tranh nổi bật bởi vẻ đẹp của nó.)
Eye-catching - Bắt mắt
Phân biệt:
Eye-catching mô tả sự hấp dẫn ngay từ cái nhìn đầu tiên, sát nghĩa nhẹ nhàng hơn với quite impressive.
Ví dụ:
The design is eye-catching and modern.
(Thiết kế này bắt mắt và hiện đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết