VIETNAMESE

quy trách nhiệm

phân bổ trách nhiệm

word

ENGLISH

Accountability assignment

  
NOUN

/əˌkaʊntəˈbɪlɪti əˈsaɪnmənt/

responsibility allocation

Từ "quy trách nhiệm" là việc xác định trách nhiệm cụ thể cho từng cá nhân hoặc bộ phận trong tổ chức.

Ví dụ

1.

Quy trách nhiệm giúp làm rõ vai trò trong đội nhóm.

Accountability assignment helps clarify team roles.

2.

Trách nhiệm rõ ràng đảm bảo quản lý công việc hiệu quả.

Clear accountability ensures efficient task management.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Accountability assignment nhé! check Responsibility allocation – Phân bổ trách nhiệm Phân biệt: Responsibility allocation nhấn mạnh vào việc chia nhiệm vụ một cách rõ ràng. Ví dụ: Responsibility allocation ensures tasks are completed efficiently. (Phân bổ trách nhiệm đảm bảo các nhiệm vụ được hoàn thành hiệu quả.) check Task delegation – Ủy quyền công việc Phân biệt: Task delegation tập trung vào việc phân công công việc giữa các thành viên trong nhóm. Ví dụ: Task delegation enhances team productivity. (Ủy quyền công việc nâng cao năng suất của đội nhóm.) check Duty assignment – Phân công nhiệm vụ Phân biệt: Duty assignment dùng trong các ngữ cảnh cần phân công trách nhiệm cụ thể. Ví dụ: Duty assignment clarifies individual roles in the project. (Phân công nhiệm vụ làm rõ vai trò cá nhân trong dự án.)