VIETNAMESE

quốc vương

nhà vua, đức vua

word

ENGLISH

King

  
NOUN

/kɪŋ/

monarch

Từ "quốc vương" là vua hoặc hoàng đế, người đứng đầu nhà nước trong một chế độ quân chủ.

Ví dụ

1.

Quốc vương phát biểu trước quốc dân trong buổi lễ hàng năm.

The king addressed the nation during the annual ceremony.

2.

Triều đại của quốc vương được đánh dấu bởi hòa bình và thịnh vượng.

The king’s reign was marked by peace and prosperity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của King nhé! check Monarch – Quốc vương, người đứng đầu chế độ quân chủ Phân biệt: Monarch mang tính khái quát và được dùng để chỉ cả vua và hoàng hậu cai trị. Ví dụ: The monarch presides over ceremonial events. (Quốc vương chủ trì các sự kiện nghi lễ.) check Sovereign – Người đứng đầu tối cao Phân biệt: Sovereign nhấn mạnh quyền lực tối cao trong hệ thống chính trị. Ví dụ: The sovereign has limited political power in modern systems. (Quốc vương có quyền lực chính trị hạn chế trong các hệ thống hiện đại.) check Ruler – Người cai trị Phân biệt: Ruler không chỉ giới hạn ở vua mà còn có thể áp dụng cho người lãnh đạo các vùng hoặc lãnh thổ. Ví dụ: The ruler implemented reforms to improve his kingdom. (Người cai trị đã thực hiện các cải cách để cải thiện vương quốc của mình.)