VIETNAMESE

quốc tịch Thụy Điển

công dân Thụy Điển

word

ENGLISH

Swedish nationality

  
NOUN

/ˈswiːdɪʃ næʃənˈælɪti/

citizenship in Sweden

Từ "quốc tịch Thụy Điển" chỉ việc một người có quyền công dân hoặc quốc tịch thuộc nước Thụy Điển.

Ví dụ

1.

Quốc tịch Thụy Điển bao gồm quyền tiếp cận các lợi ích xã hội.

Swedish nationality includes access to social benefits.

2.

Công dân Thụy Điển tận hưởng một trong những mức sống cao nhất.

Swedish nationals enjoy one of the highest living standards.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Swedish nationality nhé! check Citizenship in Sweden – Quyền công dân tại Thụy Điển Phân biệt: Citizenship in Sweden tập trung vào quyền và nghĩa vụ của công dân tại Thụy Điển. Ví dụ: Citizenship in Sweden provides access to world-class education. (Quyền công dân tại Thụy Điển cung cấp quyền tiếp cận nền giáo dục đẳng cấp thế giới.) check Swedish citizenship – Quốc tịch Thụy Điển Phân biệt: Swedish citizenship thường xuất hiện trong các văn bản hành chính và pháp lý. Ví dụ: Swedish citizenship is granted through birth or naturalization. (Quốc tịch Thụy Điển được cấp qua sinh ra hoặc nhập tịch.) check Swedish national status – Tình trạng công dân Thụy Điển Phân biệt: Swedish national status nhấn mạnh quyền lợi và nghĩa vụ của công dân Thụy Điển. Ví dụ: Swedish national status ensures access to social security benefits. (Tình trạng công dân Thụy Điển đảm bảo quyền lợi an sinh xã hội.)