VIETNAMESE

quốc vụ khanh

bộ trưởng

word

ENGLISH

Secretary of State

  
NOUN

/ˈsɛkrəˌtɛri əv steɪt/

cabinet minister

Từ "quốc vụ khanh" là một chức vụ cấp cao trong chính phủ, thường phụ trách một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Quốc vụ khanh công bố các cải cách giáo dục mới.

The Secretary of State announced new education reforms.

2.

Quốc vụ khanh giám sát các vấn đề đối ngoại.

The Secretary of State oversees foreign affairs.

Ghi chú

Từ Secretary of State là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngoại giaochính phủ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Minister of state affairs – Bộ trưởng quốc vụ Ví dụ: The Secretary of State or minister of state affairs played a key role in foreign policy decisions. (Quốc vụ khanh giữ vai trò then chốt trong việc quyết định chính sách đối ngoại.) check High-ranking official – Quan chức cấp cao Ví dụ: As a high-ranking official, the Secretary of State represents the nation's interests abroad. (Là một quan chức cấp cao, quốc vụ khanh đại diện cho lợi ích quốc gia ở nước ngoài.) check Chief diplomat – Nhà ngoại giao đứng đầu Ví dụ: The Secretary of State acts as the chief diplomat in most international negotiations. (Quốc vụ khanh đóng vai trò là nhà ngoại giao đứng đầu trong các cuộc đàm phán quốc tế.)