VIETNAMESE

quí cô

ENGLISH

miss

  
NOUN

/mɪs/

lady

Quý cô là từ dùng để chỉ hoặc gọi với ý tôn kính người phụ nữ trẻ (thường chưa kết hôn) có địa vị cao trong xã hội, (thường viết hoa).

Ví dụ

1.

Quí cô Smith là một người phụ nữ xinh đẹp.

Miss Smith is a beautiful woman.

2.

Quí cô Nguyễn sẽ sớm kết hôn.

Miss Nguyen is getting married soon.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt miss lady nha! - Miss (quí cô, cô gái): là một danh từ chung, thường được sử dụng để chỉ những phụ nữ chưa kết hôn hoặc những phụ nữ trẻ. Ví dụ: I met a beautiful miss at the party last night. (Tôi đã gặp một quí cô xinh đẹp ở bữa tiệc tối qua.) - Lady (quí bà): là một danh từ trang trọng hơn, thường được sử dụng để chỉ những phụ nữ đã kết hôn hoặc những phụ nữ có địa vị xã hội cao. Ví dụ: The lady in the blue dress is the CEO's mother. (Quí bà mặc váy xanh là mẹ của CEO.)