VIETNAMESE
Quê quán
Nơi sinh, Quê hương ghi trong hồ sơ
ENGLISH
Place of origin
/pleɪs əv ˈɔːrɪʤɪn/
Birthplace
“Quê quán” là địa phương gốc của cá nhân được ghi trong giấy tờ.
Ví dụ
1.
Quê quán của anh ấy được ghi là Hà Nội.
His place of origin is recorded as Hanoi.
2.
Họ xác minh quê quán của cô ấy cho đơn xin.
They verified her place of origin for the application.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Place of Origin nhé!
Hometown – Quê hương
Phân biệt:
Hometown mô tả nơi một người sinh ra và lớn lên.
Ví dụ:
He returned to his hometown after many years abroad.
(Anh ấy trở về quê hương sau nhiều năm sống ở nước ngoài.)
Native Land – Quê đất
Phân biệt:
Native Land mô tả nơi sinh ra, nơi gắn bó với nguồn cội và lịch sử của một người.
Ví dụ:
She took great pride in her native land and culture.
(Cô ấy tự hào về quê hương và nền văn hóa của mình.)
Birthplace – Nơi sinh
Phân biệt:
Birthplace mô tả nơi một người ra đời.
Ví dụ:
He visited his birthplace to reconnect with his roots.
(Anh ấy đã thăm nơi sinh của mình để kết nối lại với nguồn gốc của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết