VIETNAMESE

quần què

thứ vô dụng, đồ bỏ đi

word

ENGLISH

useless thing

  
NOUN

/ˈjuːsləs θɪŋ/

junk, trash

“Quần què” là từ lóng mang nghĩa chê bai hoặc mỉa mai điều gì đó tệ hại hoặc kém chất lượng.

Ví dụ

1.

Sao bạn còn giữ cái quần què đó làm gì?

Why are you still keeping that useless thing?

2.

Cái thiết bị cũ đó giờ là quần què rồi.

That old gadget is a useless thing now.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của useless thing nhé! check Good-for-nothing - Vô dụng Phân biệt: Good-for-nothing là cách diễn đạt mạnh mẽ, gần với useless thing. Ví dụ: That gadget turned out to be a good-for-nothing. (Thiết bị đó hóa ra vô dụng.) check Dead weight - Gánh nặng vô ích Phân biệt: Dead weight ám chỉ một thứ nặng nề nhưng vô dụng, gần với useless thing. Ví dụ: Carrying unnecessary items is just dead weight. (Mang theo những thứ không cần thiết chỉ là gánh nặng.) check Worthless object - Đồ vô giá trị Phân biệt: Worthless object mô tả vật không có giá trị sử dụng, đồng nghĩa với useless thing. Ví dụ: That broken chair is a worthless object now. (Chiếc ghế gãy đó giờ chỉ là đồ vô giá trị.) check Pointless item - Vật vô nghĩa Phân biệt: Pointless item nhấn mạnh sự vô nghĩa của đồ vật, gần với useless thing. Ví dụ: Why keep such a pointless item? (Tại sao lại giữ một vật vô nghĩa như vậy?)