VIETNAMESE

Que hoặc cành đan vào nhau

Cành đan, que đan

word

ENGLISH

Woven branch

  
NOUN

/ˈwoʊvən brænʧ/

Intertwined twig, weaved stick

Que hoặc cành đan vào nhau là các thanh gỗ hoặc nhánh cây được kết lại để tạo thành vật dụng như rổ hoặc giỏ.

Ví dụ

1.

Chiếc rổ được làm từ các que đan để đảm bảo độ bền.

The basket was crafted from woven branches for durability.

2.

Các que hoặc cành đan thường được sử dụng trong đồ thủ công.

Woven branches are commonly used in handmade crafts.

Ghi chú

Branch là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của branch nhé! Nghĩa 1: (Noun) - Chi nhánh Ví dụ: Our company opened a new branch in the city center. (Công ty chúng tôi mở một chi nhánh mới ở trung tâm thành phố.) Nghĩa 2: (Noun) - Nhánh trong một lĩnh vực hoặc hệ thống Ví dụ: Biology has many branches, including genetics and botany. (Sinh học có nhiều nhánh nhỏ, bao gồm di truyền học và thực vật học.) Nghĩa 3: (Verb) - Phân nhánh hoặc chia ra Ví dụ: The path branches off into two smaller trails. (Con đường phân nhánh thành hai lối nhỏ hơn.)