VIETNAMESE

dân quê

ENGLISH

country folk

  
NOUN

/ˈkʌntri foʊk/

villager

Dân quê là người sống tại nông thôn hoặc có nền văn hóa nông thôn.

Ví dụ

1.

Dân quê rất giản dị và tốt bụng.

Country folks are very simple and kind.

2.

Ngày nay nhiều dân quê đã trở thành những cán bộ nòng cốt.

Today, many country folks have become core cadres.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt villager country folk nha! - Villager (dân làng) là một từ chung chung, có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ người nào sống ở một ngôi làng, bất kể họ làm nghề gì. Ví dụ: The villagers were very welcoming to the new arrivals. (Người dân làng rất chào đón những người mới đến.) - Country folk (người nông thôn, người dân quê): thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông sống ở làng quê. Từ này có thể mang hàm ý rằng người đó là người bản địa của làng quê đó, và có mối liên hệ sâu sắc với vùng nông thôn. Ví dụ: The life of these simple country folk is far different from that of the capital! (Cuộc sống của những người nông thôn chất phác này khác xa với cuộc sống ở thủ đô!)