VIETNAMESE
Que đan
Dụng cụ đan, que len
ENGLISH
Knitting needle
/ˈnɪtɪŋ ˈniːdl/
Yarn needle, knitting stick
Que đan là dụng cụ dài, mỏng, dùng để đan len hoặc các vật liệu khác thành sản phẩm.
Ví dụ
1.
Cô ấy dùng que đan để tạo ra một chiếc khăn ấm.
She used knitting needles to create a warm scarf.
2.
Que đan có nhiều kích cỡ khác nhau.
Knitting needles are available in various sizes.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Needle nhé!
To look for a needle in a haystack - Tìm kim đáy bể, việc rất khó khăn
Ví dụ:
Finding your lost ring here is like looking for a needle in a haystack.
(Tìm chiếc nhẫn bị mất ở đây giống như tìm kim đáy bể vậy.)
Thread the needle - Xử lý tình huống khó một cách khéo léo
Ví dụ:
The negotiator managed to thread the needle between the two opposing sides.
(Nhà đàm phán đã khéo léo xử lý giữa hai phe đối lập.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết