VIETNAMESE
Que hàn
Thanh hàn, que nối kim loại
ENGLISH
Welding rod
/ˈwɛldɪŋ rɒd/
Welding stick, filler rod
Que hàn là thanh kim loại được dùng trong quá trình hàn để tạo mối nối giữa hai vật liệu.
Ví dụ
1.
Thợ hàn sử dụng que hàn để nối các tấm kim loại.
The welder used a welding rod to join the metal plates.
2.
Que hàn rất quan trọng trong chế tạo kim loại.
Welding rods are crucial in metal fabrication.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ rod nhé!
Spare the rod and spoil the child - Thương cho roi cho vọt
Ví dụ:
He believes in the saying, “Spare the rod and spoil the child.”
(Ông ấy tin vào câu nói “Thương cho roi cho vọt”.)
Rule with an iron rod - Cai trị một cách hà khắc, độc đoán
Ví dụ:
The dictator ruled the country with an iron rod.
(Nhà độc tài cai trị đất nước bằng bàn tay sắt.)
Lightning rod - Người hoặc vật hứng chịu chỉ trích
Ví dụ:
The manager became a lightning rod for employee complaints.
(Người quản lý trở thành mục tiêu hứng chịu các lời phàn nàn từ nhân viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết