VIETNAMESE

quấy rối tình dục

quấy rối

ENGLISH

sexual harassment

  
NOUN

/ˈsɛkʃuəl həˈræsmənt/

sexual abuse

Quấy rối tình dục là một hình thức quấy nhiễu mà đặc biệt là hướng về giới tính của người có liên can.

Ví dụ

1.

Cô đã bị quấy rối tình dục liên tục.

She had been subjected to continual sexual harassment.

2.

Một số phụ nữ đã phàn nàn về việc bị quấy rối tình dục.

Several women have complained of sexual harassment.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng có liên quan đến bạo lực tình dục trong tiếng Anh nha!

- sexual abuse: bạo hành tình dục

- sexual harassment: bạo lực tình dục

- molestation: ấu dâm

- rape: cưỡng dâm

- take the liberty (of someone): sàm sỡ, đụng chạm

- sadomasochism : bạo dâm