VIETNAMESE
quay lại với người yêu cũ
Tái hợp
ENGLISH
Get back with an ex
/ɡɛt bæk wɪð ən ɛks/
Reunite
“Quay lại với người yêu cũ” là hành động tái hợp với người yêu đã chia tay.
Ví dụ
1.
Anh ấy quay lại với người yêu cũ sau vài tháng.
He got back with his ex after several months.
2.
Họ cân nhắc quay lại với người yêu cũ.
They considered getting back with their exes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Get back with an ex (quay lại với người yêu cũ) nhé!
Rekindle a relationship - Nhen lại mối quan hệ
Phân biệt:
Rekindle a relationship mang tính cảm xúc, lãng mạn – đồng nghĩa trực tiếp với get back with an ex.
Ví dụ:
They tried to rekindle their relationship after months apart.
(Họ cố gắng nối lại tình cảm sau nhiều tháng xa cách.)
Reunite romantically - Tái hợp tình cảm
Phân biệt:
Reunite romantically là cách nói trang trọng hơn – gần nghĩa với get back with an ex trong văn viết hoặc chia sẻ nghiêm túc.
Ví dụ:
They reunited romantically after resolving past issues.
(Họ tái hợp tình cảm sau khi giải quyết các vấn đề cũ.)
Patch things up with an ex - Làm lành với người cũ
Phân biệt:
Patch things up with an ex là cách nói thân mật – tương đương với get back with an ex trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
He’s thinking about patching things up with his ex.
(Anh ta đang nghĩ đến chuyện làm lành với người yêu cũ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết