VIETNAMESE

Rẻ quạt

-

word

ENGLISH

Fan plant

  
NOUN

/fæn plænt/

-

“Rẻ quạt” là một loại cây có lá xẻ như hình quạt, thường dùng làm thuốc.

Ví dụ

1.

Cây rẻ quạt thường được dùng trong y học cổ truyền.

Fan plants are often used in traditional medicine.

2.

Lá rẻ quạt được phơi khô để làm thuốc thảo dược.

The fan plant leaves were dried for herbal remedies.

Ghi chú

Từ Rẻ quạt là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rhizome - Thân rễ Ví dụ: The fan plant uses its rhizome to store nutrients for growth. (Cây rẻ quạt sử dụng thân rễ để dự trữ chất dinh dưỡng cho sự phát triển.) check Medicinal plant - Cây thuốc Ví dụ: Fan plant is a valued medicinal plant in traditional remedies. (Rẻ quạt là một cây thuốc quý trong các bài thuốc truyền thống.) check Fan leaf - Lá hình quạt Ví dụ: The fan plant is named for its distinctive fan leaf shape. (Cây rẻ quạt được đặt tên theo hình dạng lá hình quạt đặc trưng của nó.) check Herb - Thảo dược Ví dụ: As a fan plant, it serves as a potent herb in herbal medicine. (Là cây rẻ quạt, nó đóng vai trò như một thảo dược mạnh trong y học thảo dược.)