VIETNAMESE

hút khói

hút khí

word

ENGLISH

Extract smoke

  
VERB

/ɪkˈstrækt smoʊk/

Remove smoke

Hút khói là việc loại bỏ khói, thường từ bếp hoặc nơi cháy.

Ví dụ

1.

Quạt bếp hút khói rất hiệu quả.

The kitchen fan extracts smoke effectively.

2.

Ống khói hút khói từ lửa.

The chimney extracts smoke from the fire.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của extract nhé! check Withdraw – Rút ra Phân biệt: Withdraw thường dùng khi lấy ra một phần từ tổng thể — tương đương extract trong ngữ cảnh kỹ thuật, y học, hoặc hành động vật lý như hút sữa, hút khói. Ví dụ: The machine withdrew smoke from the chamber. (Máy đã hút khói ra khỏi buồng.) check Remove – Gỡ bỏ, lấy ra Phân biệt: Remove nhấn mạnh hành động đưa một vật ra khỏi vị trí ban đầu — gần nghĩa với extract trong văn cảnh đơn giản. Ví dụ: Please remove the milk from the container. (Vui lòng lấy sữa ra khỏi bình chứa.) check Draw out – Rút ra, lôi ra Phân biệt: Draw out là cách diễn đạt miêu tả quá trình chậm rãi hoặc kỹ thuật trong việc extract cái gì đó — dùng nhiều trong miêu tả và kỹ thuật. Ví dụ: The pump drew out the remaining liquid. (Máy bơm rút hết phần chất lỏng còn lại.)