VIETNAMESE
quận vương
ENGLISH
Prince of the Second Rank
/prɪns ɒv ðə ˈsɛkənd ræŋk/
duke, regional prince, lord of the county
Quận vương là một tước vị quý tộc cao cấp trong chế độ phong kiến Việt Nam, chỉ sau Thân vương. Chức quận vương được phong cho các hoàng tử con của vua, các quan lại có công trạng lớn hoặc anh em cùng cha khác mẹ với vua. Họ có quyền cai quản một vùng lãnh thổ nhất định (quận), được hưởng các đặc quyền về kinh tế, chính trị và xã hội.
Ví dụ
1.
Vị quận vương đã tham dự buổi lễ.
The Prince of the Second Rank attended the ceremony.
2.
Thận quận vương không có khả năng tranh đoạt Hoàng vị với các Hoàng huynh khác.
Prince Than of the Second Rank has no ability to compete for the throne with other royal brothers.
Ghi chú
Từ Prince of the Second Rank là một từ vựng thuộc lĩnh vực tước vị quý tộc trong chế độ phong kiến. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Noble title – Tước vị quý tộc Ví dụ: The king granted him a noble title for his contributions to the kingdom. (Nhà vua đã ban cho ông một tước vị quý tộc vì những đóng góp cho vương quốc.) Duke – Công tước Ví dụ: The duke managed a vast estate under the king's rule. (Công tước quản lý một vùng lãnh địa rộng lớn dưới sự cai trị của nhà vua.) Monarchical hierarchy – Hệ thống tước vị hoàng gia Ví dụ: The monarchical hierarchy determines the rank and privileges of royal family members. (Hệ thống tước vị hoàng gia xác định cấp bậc và đặc quyền của các thành viên hoàng tộc.) Vassal state – Lãnh địa chư hầu Ví dụ: Some vassal states were ruled by princes granted royal titles. (Một số lãnh địa chư hầu được cai trị bởi các hoàng tử được phong tước vị hoàng gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết