VIETNAMESE
Quán trà
Tiệm trà, Quán nước
ENGLISH
Tea house
/tiː haʊs/
Tea shop
“Quán trà” là nơi bán trà và đôi khi kèm theo đồ ăn nhẹ.
Ví dụ
1.
Quán trà cung cấp nhiều loại trà.
The tea house offers a variety of teas.
2.
Họ tận hưởng buổi chiều tại quán trà.
They enjoyed an afternoon at the tea house.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tea house nhé! Tea room – Phòng trà Phân biệt: Tea room là một không gian phục vụ trà và bánh ngọt, thường được sử dụng để thư giãn và trò chuyện. Ví dụ: The tea room had a wide selection of teas and pastries. (Phòng trà có nhiều loại trà và bánh ngọt.) Chai house – Quán trà Phân biệt: Chai house là quán chuyên phục vụ trà, đặc biệt là trà chai hoặc các loại trà pha chế khác. Ví dụ: They stopped by the chai house for a warm drink. (Họ dừng lại ở quán trà chai để uống một ly trà ấm.) Tea shop – Cửa hàng trà Phân biệt: Tea shop là cửa hàng chuyên bán trà và các món ăn nhẹ. Ví dụ: The tea shop offers a variety of loose-leaf teas and tea accessories. (Cửa hàng trà cung cấp nhiều loại trà lá rời và các phụ kiện trà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết