VIETNAMESE

quằn

Cong vẹo, Biến dạng

word

ENGLISH

Warp

  
VERB

/wɔrp/

Bend

Quằn là trạng thái uốn cong mạnh hoặc bị biến dạng do tác động của lực lớn.

Ví dụ

1.

Tấm gỗ quằn dưới áp lực.

The wooden plank warped under pressure.

2.

Kim loại quằn do nhiệt độ quá cao.

The metal distorted due to excessive heat.

Ghi chú

Từ Warp là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Warp nhé! check Nghĩa 1: Cong vênh, biến dạng vật lý do nhiệt, ẩm... Ví dụ: The wooden door warped in the humidity, and the warp made it hard to close. (Cánh cửa gỗ bị cong vênh do ẩm, và độ cong khiến nó khó đóng) check Nghĩa 2: Biến đổi tính cách hoặc nhận thức theo hướng tiêu cực Ví dụ: Years of isolation warped his view of the world, and the mental warp was hard to reverse. (Nhiều năm sống cô lập đã bóp méo cái nhìn của anh ấy về thế giới, và sự lệch lạc tâm lý đó rất khó phục hồi) check Nghĩa 3: (Kỹ thuật dệt) Sợi dọc trong khung cửi Ví dụ: The weaver adjusted the warp threads before starting the pattern, ensuring each warp was tight. (Người thợ dệt chỉnh các sợi dọc trước khi bắt đầu hoa văn, đảm bảo mọi sợi đều căng)